- Từ điển Anh - Việt
Displacement (of a support)
Xem thêm các từ khác
-
Displacement (of joint)
chuyển vị nút, -
Displacement Savings
tiết kiệm thay thế, khoản tiết kiệm thu được bằng cách thay vì mua các khí đốt tự nhiên hay điện từ một cơ sở địa... -
Displacement address
điạ chỉ dịch vị, -
Displacement angle
góc dịch pha, -
Displacement byte
byte dịch chuyển, bai dịch chuyển, -
Displacement current
dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng... -
Displacement curve
đường cong chuyển vị, -
Displacement diagram
biểu đồ chuyển vị, biểu đồ chuyển vị, -
Displacement effect
sự tác động thay thế, -
Displacement equation
phương trình chuyển vị, -
Displacement factor
hệ số dịch chuyển, hệ số dịch pha, hệ số chuyển dịch, hệ số dịch pha, -
Displacement field
trường chuyển vị, -
Displacement flux
thông lượng dịch chuyển, thông lượng điện dịch, độ cảm ứng điện, -
Displacement increment
lượng tăng chuyển vị, -
Displacement law
định luật chuyển dời, -
Displacement line
đường chuyển vị, đường chuyển vị, -
Displacement manometer
áp kế luân chuyển, -
Displacement mechanism
cơ cấu di chuyển, -
Displacement meter
máy đo chuyển vị, máy đo sự luân chuyển dòng nước, -
Displacement method
phương pháp chuyển vị, phương pháp chuyển vị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.