- Từ điển Anh - Việt
Dissogeny
Xem thêm các từ khác
-
Dissolubility
/ di,sɔlju'biliti /, Danh từ: tính hoà tan được; độ hoà tan, tính rã ra được, hòa tan [tính hòa... -
Dissoluble
/ di´sɔljubl /, Tính từ: hoà tan được, có thể làm rã ra, Hóa học &... -
Dissolute
/ ´disəlu:t /, Tính từ: chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Dissolutely
Phó từ: phóng đãng, trác táng, -
Dissoluteness
Danh từ: sự chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: noun, dissolution... -
Dissolution
/ ¸disə´lu:ʃən /, Danh từ: sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...),... -
Dissolution of a legal entity
sự giải tán pháp nhân, -
Dissolution of a partnership
rã hùn, sự giải tán quan hệ hợp tác, -
Dissolution of contract
sự giải trừ hợp đồng, -
Dissolution of financial clique
giải thẻ tài phiệt, -
Dissolution of party
giải thể một bên, -
Dissoluvability
Địa chất: tính hòa tan được, -
Dissoluvable
Địa chất: hòa tan được, -
Dissolvability
độ tan, -
Dissolvable
/ di´zɔlvəbl /, tính từ, có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan; có thể tan ra, có thể giải tán;... -
Dissolvant
Địa chất: dung môi, chất làm tan, -
Dissolve
/ dɪˈzɒlv /, Ngoại động từ: rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện,... -
Dissolve away
hòa tan, tan ra, -
Dissolve out
hòa tan, tan ra, -
Dissolved
/ dɪ’zɑ:lv /, bị nóng chảy, bị hòa tan, được hòa tan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.