- Từ điển Anh - Việt
Dissymmetrical network
Xem thêm các từ khác
-
Dissymmetry
Danh từ: sự không đối xứng; tính không đối xứng, sự đối xứng ngược chiều; tính đối... -
Distad
Phó từ: hướng xa; hướng ra ngoài, -
Distaff
/ ´dista:f /, Danh từ: (ngành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay, ( the distaff)... -
Distain
/ di´stein /, ngoại động từ, làm mất màu; làm phai màu, -
Distal
/ ´distəl /, Tính từ: (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên, Toán... -
Distal clot
cục đông máu ở xa, -
Distal ileitis
viêm ruột hồi đoạn cuối, -
Distal surface
mặt xa, -
Distal tuberosity of fingers
mấu lồi xương đốt ngón tay xa, -
Distal tuberosity of toes
lồi củ xung đốt ngón chân xa, -
Distance
/ 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể... -
Distance, Stopping or Braking
cự ly dừng tàu, khoảng cach hãm, -
Distance-decay function
hàm phân rã khoảng cách, -
Distance-measuring equipment
thiết bị đo khoảng cách, -
Distance-measuring theodolite
máy kinh vĩ đo xa, -
Distance-piece
/ ´distəns¸pi:s /, danh từ, (kỹ thuật) thanh giằng, -
Distance-velocity lag
độ trễ khoảng cách-vận tốc, -
Distance (between lines of rivets)
khoảng cách giữa các hàng đinh tán, -
Distance (protection) relay
rơle (bảo vệ) khoảng cách, -
Distance , spacing
khoảng cách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.