- Từ điển Anh - Việt
Distortional wave
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
sóng méo
Toán & tin
sóng xoắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distortionist
Danh từ: người vẽ tranh biếm hoạ, người làm trò vặn người; "người rắn", -
Distortionless
Toán & tin: không méo, -
Distoversion
(sự) nghiêng xa, -
Distract
/ di’strækt /, Ngoại động từ: làm xao lãng, làm lãng đi, làm đãng trí, làm rối bời, làm rối... -
Distracted
/ dɪˈstræktɪd /, Tính từ: Điên cuồng, mất trí, quẫn trí, mất tập trung, phân tâm, Từ... -
Distractedly
Phó từ: Điên cuồng, he rushes distractedly into the fire, hắn điên cuồng lao vào đám cháy -
Distracting
/ dis´træktiη /, Toán & tin: giảm linh động, -
Distractingly
Phó từ: làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí, -
Distraction
/ dɪstræk.ʃən /, Danh từ: sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng,... -
Distrain
/ dis´trein /, Ngoại động từ: (pháp lý) tịch biên (tài sản), Kinh tế:... -
Distrainee
/ ¸distrei´ni: /, Danh từ: (pháp lý) người bị tịch biên tài sản, Kinh tế:... -
Distrainer
/ dis´treinə /, danh từ, (pháp lý) người tịch biên, -
Distrainment
/ dis´treinmənt /, Danh từ: (pháp lý) sự tịch biên, Kinh tế: việc... -
Distrainor
như distrainer, người xin sai áp, người đứng sai áp, người tịch biên, người tịch biên tài sản, -
Distraint
/ dis´treint /, như distrainment, Kinh tế: bắt nợ, sai áp (động sản của con nợ), sự tịch biên,... -
Distrait
/ di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Distraught
/ dɪˈstrɔt /, Tính từ: Điên cuồng, mất trí, quẫn trí, Từ đồng nghĩa:... -
Distress
/ dis´tres /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng... -
Distress-gun
Danh từ: (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy, -
Distress-rocket
Danh từ: (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.