- Từ điển Anh - Việt
Distress
Nghe phát âmMục lục |
/dis´tres/
Thông dụng
Danh từ
Nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn
Cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo
Tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy
Tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi
(pháp lý) sự tịch biên
Ngoại động từ
Làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
Làm lo âu, làm lo lắng
Bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ
Làm kiệt sức
hình thái từ
- V-ing: distressing
- V-ed: distressed
Chuyên ngành
Kinh tế
cảnh hiểm nghèo
sự tịch biên
tai họa
tai nạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , affliction , anguish , anxiety , bad news * , blues * , care , concern , cross , dejection , desolation , disappointment , discomfort , disquietude , dolor , embarrassment , grief , headache , heartache , heartbreak , irritation , malaise , misery , mortification , ordeal , pang , perplexity , sadness , shame , sorrow , stew , suffering , throe , torment , torture , trial , tribulation , trouble , twinge , unconsolability , unhappiness , vexation , visitation , woe , worriment , worry , wretchedness , bad luck , bummer * , calamity , can of worms * , catastrophe , crunch * , destitution , difficulty , disaster , downer * , drag * , exigency , hard knocks * , hard time , holy mess , hot water , indigence , jam * , misfortune , need , pickle * , pinch * , poverty , privation , rigor , rotten luck , scrape * , straits , ticklish spot , tough break , tough luck , unholy mess , vicissitude , want , angst , anxiousness , disquiet , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , agony , hurt , pain , wound , exigence , adversity , dysphoria , mayday , psychalgia
verb
- afflict , aggrieve , agonize , ail , be on one’s case , bother , break , bug , burn up , depress , desolate , discombobulate , disquiet , disturb , do a number on , dog * , eat * , get * , get to * , give a hard time , grieve , harass , harry , hound , hurt , injure , irk , irritate , make it tough for , miff , nag , needle , nit-pick , oppress , pain , peeve , perplex , pester , pick on , plague , push , push buttons , rack , sadden , strain , strap , stress , tick off * , torment , torture , trouble , try , vex , weigh , wound , cark , concern , adversity , affliction , anger , anguish , annoy , anxiety , calamity , constrain , constraint , danger , discomfort , distrain , distraught , dolor , grief , heartbreak , misery , necessity , need , soreness , sorrow , suffer , suffering , travail , tribulation , upset , woe , worry
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distress-gun
Danh từ: (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy, -
Distress-rocket
Danh từ: (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy, -
Distress-warrant
Danh từ: (pháp lý) giấy tịch biên, -
Distress at sea
sự cố ở biển, -
Distress cargo
hàng bị nạn, hàng bị nạn, -
Distress freight
cước rẻ mạt, vận phí chở lấp (để lấp hàng đầy tàu), cước rẻ mạt, -
Distress frequency
tần số báo nguy, -
Distress goods
hàng bán gấp, hàng bán lỗ cực rẻ, hàng tự tân, -
Distress landing
sự hạ cánh do sự cố, -
Distress light
đèn báo nguy, -
Distress message
thông báo báo nguy, -
Distress rate
suất cước rẻ mạt, suất cước rẻ mạt, -
Distress rating
sự đánh giá mức hư hỏng, -
Distress sale
bán đấu giá hàng tịch biên, sự bán hàng tịch thu, -
Distress selling
bán do hoạn nạn, sự bán gấp với giá rẻ, việc bán tài sản do hoạn nạn, -
Distress signal
tín hiệu báo nguy, tín hiệu cấp cứu, -
Distress signals
tín hiệu lâm nạn, -
Distress traffic
sự phát tín hiệu báo nguy, -
Distressed
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated... -
Distressed area
danh từ, vùng thất nghiệp cao và suy thoái về kinh tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.