- Từ điển Anh - Việt
Distributed expenses
Xem thêm các từ khác
-
Distributed feedback
phản hồi phân bố, -
Distributed feedback laser
laze hồi tiếp phân tán, -
Distributed file system
hệ thống file phân tán, hệ thống tệp phân tán, -
Distributed file system (DFS)
hệ thống tập tin phân tán, hệ thống tệp phân tán, -
Distributed force
lực phân bố, -
Distributed free space
vùng trống phân phối, -
Distributed function
chức năng phân phối, dft ( distributedfunction terminal ), đầu cuối chức năng phân phối -
Distributed function system
hệ chức năng phân chia, -
Distributed host command facility
thiết bị lệnh chủ phân phối, -
Distributed inductance
điện cảm phân tán, điện cảm phân bố, -
Distributed information system
hệ thông tin phân tán, -
Distributed intelligence
trí tuệ phân phối, trí tuệ phân tán, -
Distributed intelligence design
thiết kế thông minh phân số, -
Distributed internet Applications (Microsoft Architecture) (DIA)
các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của microsoft), -
Distributed load
tải phân bố, nạp phân tán, phụ tải phân bố, tải trọng phân bố, tải trọng phân bố, -
Distributed logic
lôgic phân phối, lôgic phân tán, dlp ( distributedlogic programming ), sự lập trình logic phân tán -
Distributed memory
bộ nhớ phân phối, bộ nhớ phân tán, -
Distributed moment
mômen phân phối, -
Distributed multi-antenna system
hệ nhiều ăng ten phân tán, -
Distributed network
mạng phân tán, mạch thông số rải, mạng thông số rải, mạng phân phối, distributed network architecture, kiến trúc mạng phân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.