- Từ điển Anh - Việt
Diver
Nghe phát âmMục lục |
/´daivə/
Thông dụng
Danh từ
Người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn
Người mò ngọc trai, người mò tàu đắm
(thông tục) kẻ móc túi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diver's ladder
thang (của) thợ lặn, -
Diver's work
công tác thợ lặn, -
Diverge
/ dai'və:dʤ /, Nội động từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; đi trệch, khác nhau, bất đồng (ý kiến...),... -
Diverge of traffic
sự chuyển hướng luồng giao thông, -
Divergence
/ dɪˈvɜrdʒəns , daɪˈvɜrdʒəns /, Danh từ: sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch,... -
Divergence (series)
chuỗi phân kỳ, -
Divergence (vs)
sự đi trệch, sự phân kỳ, -
Divergence factor
hệ số phân kỳ, hệ số phân kỳ, -
Divergence indicator
biên độ biến động, chỉ báo trình độ sai biệt, tiêu chí lệnh sai, -
Divergence limit
hạn độ sai biệt, -
Divergence of a series
tính phân kỳ của một chuỗi, -
Divergence of a tensor
tính phân kỳ của một tenxơ, -
Divergence of a vector function
tính phân kỳ của một hàm vectơ, -
Divergence theorem
định lý phân kỳ, -
Divergence threshold
ngưỡng sai biệt, -
Divergency
/ dai´və:dʒənsi /, như divergence, Toán & tin: sự phân kỳ, Kỹ thuật chung:... -
Divergent
/ dai´və:dʒənt /, Tính từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; trệch đi, khác nhau, bất đồng (ý kiến...),... -
Divergent beam
chùm tia phân kỳ, chùm sáng phân kỳ, -
Divergent bunder
chùm phân kì, -
Divergent bundle
chùm phân kỳ, chùm tia phân kỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.