- Từ điển Anh - Việt
Diversity suit
Xem thêm các từ khác
-
Divert
/ di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía... -
Diverted
, -
Diverted river
sông bị chuyển dòng, sông đổi dòng, -
Diverter
/ dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa... -
Diverter valve
van phân chia, van rẽ nhánh, -
Diverticle
Danh từ: (giải phẫu) túi thừa, -
Diverticula
số nhiều củadiverticulum, -
Diverticular
Tính từ: thuộc túi thừa, -
Diverticular disease
bệnh chi nang đại tràng, -
Diverticulectomy
(thủ thuật) cắt bỏ túi thừa, -
Diverticulitis
viêm túi thừa, viêm chi nang, -
Diverticulosis
Danh từ: viêm túi thừa, bệnh chi nang ruột non, -
Diverticulum
Danh từ, số nhiều diverticula: túi thừa, chi nang, -
Diverting
/ dai´və:tiη /, tính từ, vui nhộn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, entertaining -
Diverting agent
tác nhân chuyển hướng, -
Diverting dam
đập chuyển dòng, đập dẫn dòng, -
Diverting valve
van rẽ nhánh, -
Divertingly
Phó từ: vui nhộn, thú vị, -
Divertingness
Tính từ: Điều giải trí; điều thú vị, -
Divertissement
/ di´və:tismənt /, Danh từ: tiết mục đệm (giữa hai màn kịch),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.