- Từ điển Anh - Việt
Diverting
Nghe phát âmMục lục |
/dai´və:tiη/
Thông dụng
Tính từ
Vui nhộn, thú vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diverting agent
tác nhân chuyển hướng, -
Diverting dam
đập chuyển dòng, đập dẫn dòng, -
Diverting valve
van rẽ nhánh, -
Divertingly
Phó từ: vui nhộn, thú vị, -
Divertingness
Tính từ: Điều giải trí; điều thú vị, -
Divertissement
/ di´və:tismənt /, Danh từ: tiết mục đệm (giữa hai màn kịch), -
Dives
/ ´daivi:z /, Danh từ: (kinh thánh) phú ông, -
Divest
/ dai'vest /, Ngoại động từ: cởi quần áo; lột quần áo, ( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ... -
Divested
, -
Divestiture
/ dai´vestitʃə /, Danh từ: sự cởi quần áo; sự lột quần áo, sự tước bỏ, sự tước đoạt;... -
Divestiture bill
dư luận phế khước, -
Divestment
/ dai´vestmənt /, Kinh tế: giảm kinh doanh, -
Divi
Danh từ: Đường rẽ nước, -
Divide
/ di'vaid /, Ngoại động từ: chia, chia ra, chia cắt, phân ra, chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống... -
Divide-by-two circuit
sơ đồ chia đôi, -
Divide (DIV)
chia, -
Divide difference
tỷ sai phân, -
Divide differency
tỷ sai phân, -
Divide et impera
hãy chia để trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.