- Từ điển Anh - Việt
Diving suit
Mục lục |
Xây dựng
áo lặn
Kỹ thuật chung
bộ bảo hiểm dưới nước
Giải thích EN: A weighted waterproof garment that is supplied with an air or gas mixture through a hose attached to the helmet.Giải thích VN: Miếng vỏ ngoài chống nước cùng với hỗn hợp khí và ga qua một cái ống được gắn vào mũ bảo hiểm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diving tower
tháp nhào lộn, -
Diving turn
vòng lượn bổ nhào, -
Diving velocity
tốc độ bổ nhào, vận tốc bổ nhào, -
Diving wall
tường ngăn trụ giữa, màn ngăn, vách ngăn, -
Diving work
công tác lặn, -
Divining
, -
Divining-rod
/ ´daiviη¸rɔd /, danh từ, que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ), -
Divinise
như divinize, -
Divinity
/ di´viniti /, Danh từ: tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng,... -
Divinization
Danh từ: sự thần thánh hoá, sự phong thần, -
Divinize
/ ´divi¸naiz /, ngoại động từ, thần thánh hoá, phong thần, -
Divinyl
đivinil, -
Divisibility
Danh từ: tính chia hết, -
Divisibility closure operation
phép đóng chia được, -
Divisibility of money
tính khả phân của tiền tệ, -
Divisible
/ di'vizəbl /, Tính từ: có thể chia được, (toán học) có thể chia hết; chia hết cho, Toán... -
Divisible L/C
tín dụng chia nhỏ, -
Divisible by an integer
chia hết cho một số nguyên, -
Divisible contract
hợp đồng có thể phân chia, -
Divisible element
phần tử chia được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.