Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Docking keel

Nghe phát âm

Xây dựng

sống ụ tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Docking light

    đèn (mã) cập bến,
  • Docking piece

    bộ phận áp sát,
  • Docking radar

    ra đa dùng để đưa tàu vào ụ,
  • Dockise

    như dockize,
  • Dockization

    xây dựng bến tàu [sự xây dựng bến tàu], Danh từ: sự xây dựng bến tàu,
  • Dockize

    Ngoại động từ: xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu,
  • Dockland

    Danh từ: khu vực lân cận với xưởng đóng tàu,
  • Docks

    / dɔk /, bến tàu,
  • Dockside

    Danh từ: bờ biển hay vùng cạnh bến cảng, cầu cảng, bến,
  • Dockside repair

    sự sửa chữa tại cầu tàu,
  • Dockworker

    / dǒk’wûrkәr /, Danh từ: phu khuân vác tại bến cảng,
  • Dockyard

    Danh từ: xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân), ụ tàu của hải quân, xưởng...
  • Dockyard service tug

    tàu kéo phục vụ xưởng sửa chữa và đóng tàu,
  • Doctor

    / 'dɔktə /, Danh từ: bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên...
  • Doctor's certificate

    giấy chứng sức khoẻ,
  • Doctor's degree

    bằng tiến sĩ,
  • Doctor (of science)

    tiến sĩ khoa học,
  • Doctor assistant's consulting room

    phòng của trợ lý bác sĩ,
  • Doctor bar

    thanh điều chỉnh,
  • Doctor blade

    dao cạo, dao gạt mực, lưỡi cạo, lưỡi dao cạo, lưỡi kim loại điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top