- Từ điển Anh - Việt
Doctrinal
Nghe phát âmMục lục |
/´dɔktrinəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Doctrinarian
/ ¸dɔktri´nɛəriən /, -
Doctrine
/ 'dɔktrin /, Danh từ: học thuyết, chủ nghĩa, giáo lý, Xây dựng: học... -
Doctrine of evolution
học thuyết tiến hóa, -
Doctrine of materialism
chủ nghĩa duy vật, -
Doctrine of population
học thuyết dân số, -
Doctrine of strict complaisance
nguyên tắc hoàn toàn phù hợp, -
Doctrine of the sphere
Thành Ngữ:, doctrine of the sphere, hình học và lượng giác cầu -
Doctrinism
Danh từ: chủ nghĩa học thuyết (sự tin theo học thuyết một cách mù quáng), -
Doctrinist
/ ´dɔktrinist /, danh từ, người theo chủ nghĩa học thuyết, -
Doctrinize
Nội động từ: trở thành học thuyết, trở thành chủ nghĩa, -
Docu-drama
Danh từ: vở kịch sự kiện, -
Document
/ 'dɒkjʊmənt /, Danh từ: văn kiện; tài liệu, tư liệu, Ngoại động từ:... -
Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản, -
Document Bulk Transfer Class
cấp chuyển giao khối lớn văn bản, -
Document Bulk Transfer and Manipulation Class
cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản, -
Document Content Architecture (IBM) (DCA)
kiến trúc nội dung tài liệu, -
Document Handling Equipment (DHE)
thiết bị xử lý tư liệu, -
Document Interchange Architecture (DIA)
kiến trúc trao đổi tài liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.