- Từ điển Anh - Việt
Document
Nghe phát âmMục lục |
/'dɒkjʊmənt/
Thông dụng
Danh từ
Văn kiện; tài liệu, tư liệu
Ngoại động từ
Chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
Đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu
hình thái từ
- V-ed: Documented
Chuyên ngành
Xây dựng
khảo chứng
Kỹ thuật chung
bản ghi
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong lĩnh vực máy tính đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, máy tính tạo khả năng dễ dàng sửa chữa lại tài liệu. Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo phần mềm nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu hướng này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau khi lắp đặt các hệ thống biên tập điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các bài viết của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng máy tính hiện nay, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính máy tính sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và cập nhật thêm các mối liên kết.
hồ sơ
chứng từ
- non-cash document
- chứng từ phi tiền mặt
dữ kiện
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
dữ liệu
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
- Apple Document Management And Control System (ADMACS)
- Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
- DCF (documentcomposition facility)
- phương tiện tổng hợp dữ liệu
- document information
- thông tin dư liệu
- document search
- tìm kiếm dữ liệu
- Remote Data/Database/Document Access (RDA)
- Truy nhập dữ liệu/Cơ sở dữ liệu/Văn kiện từ xa
văn kiện
Kinh tế
chứng từ
- budgetary document
- chứng từ ngân sách
- claim document
- chứng từ bồi thường
- customs transit document
- chứng từ quá cảnh hải quan
- document against acceptance
- chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu)
- document against acceptance
- chứng từ nhận hàng giao nộp sau khi nhận trả
- document criterion
- tiêu chuẩn hóa chứng từ
- document for claim
- chứng từ đòi bồi thường
- document of carriage
- chứng từ vận chuyển
- document of search
- chứng từ sưu tra
- document of settlement
- chứng từ kết toán
- document of title
- chứng từ quyền sở hữu
- document of title
- chứng từ sở hữu
- document of title to the goods
- chứng từ sở hữu hàng hóa
- document regime
- chế độ chứng từ
- duplicate document
- chứng từ sao lại
- enclosed document
- chứng từ kèm theo đây
- example of document
- bản mẫu chứng từ
- external document
- chứng từ bên ngoài (chứng từ ngoại sinh)
- financial document
- chứng từ tài chính
- forged document
- chứng từ giả
- internal document
- chứng từ nội bộ
- intra-office document
- chứng từ nội bộ
- miscellaneous obligation document
- chứng từ nợ các loại
- negotiable document
- chứng từ có thể chuyển nhượng
- negotiable document
- chứng từ lưu thông
- non-negotiable document
- chứng từ không thể chuyển nhượng
- original document
- chứng từ gốc
- overdue document
- chứng từ quá hạn
- partial retirement of shipping document
- sự rút về từng phần chứng từ chở hàng
- payment against document
- sự trả tiền theo chứng từ
- document against payment
- Chứng từ giao khi thanh toán
- payment against document credit
- thư tín dụng trả theo chứng từ
- payment document
- chứng từ thanh toán
- preparation of shipping document
- sự soạn chứng từ chở hàng
- quasi-negotiable document
- chứng từ chuẩn khả nhượng
- receipt document
- chứng từ thư
- run of document
- đường đi của chứng từ
- run of document
- đường đi của một chứng từ
- serial numbering of document
- đánh số thứ tự các chứng từ
- shipping document
- chứng từ gửi hàng, chở hàng
- single customs document
- chứng từ hải quan đơn nhất
- source document
- chứng từ gốc
- through document
- chứng từ suốt
- through document of transport
- chứng từ vận tải trực tiếp, chở suốt
- transport document
- chứng từ vận tải
- underlying document
- chứng từ gốc
tài liệu
- accompanying document
- tài liệu kèm theo
- business document
- tài liệu thương mại
- document case
- cặp (đựng) tài liệu
- document cover
- túi đựng tài liệu
- formal document
- tài liệu in theo mẫu
- master document
- tài liệu chủ
- offer document
- tài liệu về cung ứng tiếp quản
- official document
- tài liệu chính thức
- tender document
- tài liệu đấu thầu
văn bản
văn kiện
- as per enclosed document
- theo văn kiện đính kèm
- business document
- văn kiện kinh doanh
- commercial document
- văn kiện thương mại
- confidential document
- văn kiện mật
- control document
- văn kiện kiểm soát (mẫu chữ ký)
- internal company document
- văn kiện nội bộ của công ty
- legal document
- văn kiện pháp lý
- legalize a document
- thị thực một văn kiện
- legalize a document (to...)
- thực thi một văn kiện
- private document
- văn kiện tư nhân
- pro forma document
- văn kiện mẫu
- pro forma document
- văn kiện quy ước
- project document
- văn kiện dự án
- standard document
- văn kiện mẫu
- uncertificated document
- văn kiện chưa chứng thực, chưa thị thực
- unclaimed document
- văn kiện không bảo mật
- working document
- văn kiện làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archive , certificate , credentials , deed , diary , evidence , form , instrument , language , pages , paper , record , report , script , testimony , token , bill , book , contract , covenant , diploma , indenture , lease , license , manuscript , mortgage , passport , voucher , writ
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Document Architecture Transfer and Manipulation Class (DATAM)
cấp chuyển giao và xử lý cấu trúc văn bản, -
Document Bulk Transfer Class
cấp chuyển giao khối lớn văn bản, -
Document Bulk Transfer and Manipulation Class
cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản, -
Document Content Architecture (IBM) (DCA)
kiến trúc nội dung tài liệu, -
Document Handling Equipment (DHE)
thiết bị xử lý tư liệu, -
Document Interchange Architecture (DIA)
kiến trúc trao đổi tài liệu, -
Document Interchange Architecture (IBM) (DIA)
kiến trúc trao đổi tư liệu (ibm), -
Document Manipulation (DM)
thao tác văn bản, xử lý văn bản, -
Document Manipulation Class (DMC)
cấp xử lý tư liệu, -
Document Map
ánh xạ tài liệu, -
Document Processing System (DPS)
hệ thống xử lý tài liệu, -
Document Protocol Element (DPE)
môi trường giao thức văn bản, -
Document Reference Number (DRN)
số chỉ dẫn tư liệu, -
Document Registration System (DRS)
hệ thống đăng ký tư liệu, -
Document Storage (DS)
lưu trữ tư liệu, -
Document Style Semantics and Specifications Language (DSSSL)
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa học theo phong cách tư liệu, -
Document Template
khuôn mẫu tài liệu, -
Document Template (DOT)
mẫu tư liệu, -
Document Transfer And Manipulation (DTAM)
chuyển giao và xử lý tư liệu, -
Document against acceptance
chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu), chứng từ nhận hàng giao nộp sau khi nhận trả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.