- Từ điển Anh - Việt
Dog vane
Xem thêm các từ khác
-
Dog watch
ca trực mạn tàu (từ 16 đến 18 giờ và 18 đến 20 giờ), -
Dog wheel
bánh chặn, bánh cóc, bộ bánh cóc, -
Dogal
Tính từ: thuộc ông tổng trấn, -
Dogate
Danh từ: (sử học) chức tổng trấn, -
Dogbane
Danh từ: (thực vật) cây nhiệt đới thuộc họ dừa cạn, -
Dogberry
/ ´dɔgbəri /, Danh từ: quả sơn thù du, Đốc-be-ri (công chức dốt nhưng tự cao tự đại), -
Dogcart
Danh từ: xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho... -
Doge
/ doudʒ /, Danh từ: (sử học) tổng trấn, -
Dogface
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lính bộ binh, -
Dogfight
Danh từ: cuộc chó cắn nhau, cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như) chó cắn nhau,... -
Dogfish
/ ´dɔg¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá nhám góc, Kinh tế: cá... -
Dogged
/ ´dɔgid /, Tính từ: gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, it's dogged... -
Doggedly
Phó từ: gan lì, bền chí, rất, lắm, vô cùng, -
Doggedness
/ ˈdɔgɪdnɪs, ˈdɒgɪdnɪs /, danh từ, tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì,... -
Dogger
/ ´dɔgə /, danh từ, tàu đánh cá hai buồm ( hà-lan), -
Doggerel
/ ´dɔgərəl /, Danh từ: thơ dở, thơ tồi, Tính từ: dở, tồi, -
Doggery
/ ´dɔgəri /, danh từ, chó (nói chung); đàn chó, cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má, -
Doggie
/ ´dɔgi /, -
Dogging
, -
Doggish
/ ´dɔgiʃ /, Tính từ: như chó, chó má, cắn cẩu như chó,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.