- Từ điển Anh - Việt
Dolorite
Kỹ thuật chung
Địa chất
dolorit
Xem thêm các từ khác
-
Dolorogenic
gây đau, -
Dolorogenic zone
vùng gây đau, -
Dolorosus
triệu chứng đau dữ dội, -
Dolorous
/ ´dɔlərəs /, Tính từ: (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ, Từ đồng... -
Dolose
/ dou´lous /, tính từ (pháp lý), chủ tâm gây tội ác, chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá, -
Dolour
/ ´dɔlə /, Danh từ: (thơ ca) nỗi đau buồn, nỗi đau thương, nỗi buồn khổ, -
Dolphin
/ ´dɔlfin /, Danh từ: (động vật học) cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...),... -
Dolphin pier
trạm giao dầu ngoài biển, -
Dolphin pile
cọc đỡ sàn, cọc đỡ sàn, -
Dolphinarium
/ ¸dɔlfi´nɛəriəm /, Danh từ: ao lớn nuôi cá heo, -
Dolsal nucleus of trapezoid body
nhân lưng củathể thang bé, -
Dolsalnucleus of trapezoid body
nhân lưng của thể thang bé, -
Dolt
/ doult /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa:... -
Doltish
/ ´doultiʃ /, tính từ, ngu đần, đần độn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , dumb ,... -
Doltishness
/ ´dɔltiʃnis /, danh từ, sự ngu đần, sự đần độn, -
Domain
/ dou'mein/də´mein /, Danh từ: Đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...),... -
Domain - Defined Attribute (DDA)
thuộc tính xác định miền, -
Domain Directory (DD)
thư mục miền, -
Domain Name Rights Coalition (DNRC)
liên minh quyền tên miền, -
Domain Name System Security (extensions) (DMSSEC)
an toàn hệ thống tên miền (mở rộng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.