- Từ điển Anh - Việt
Domestic production
Xem thêm các từ khác
-
Domestic products
quốc hóa, sản phẩm trong nước, thổ sản, -
Domestic rate
suất cước trong nước, -
Domestic rates
thuế địa phương, -
Domestic reception
sự thu tại nhà, -
Domestic refrigeration
làm lạnh dân dụng, -
Domestic refrigerator
máy lạnh gia đình, tủ lạnh gia dụng, gas-operated domestic refrigerator, tủ lạnh gia dụng chạy ga -
Domestic regulation
quy định trong nước, -
Domestic remittance
gửi tiền trong nước, -
Domestic requirement
nhu cầu nước sinh hoạt, -
Domestic robot
robot gia đình, robot gia dụng, -
Domestic sales
sự bán trên thị trường quốc nội, -
Domestic satellite
vệ tinh quốc gia, -
Domestic savings
tiết kiệm trong nước, gross domestic savings, tổng số tiết kiệm trong nước -
Domestic sealed compressor
máy nén khí gia dụng, -
Domestic selling price
giá bán trong nước, -
Domestic service
dịch vụ nội địa, dịch vụ gia đình, -
Domestic sewage
nước thải sinh hoạt, nước thải trong nhà, nước thải sinh hoạt, -
Domestic slave
nô lệ gia đình, -
Domestic staff
gia nhân, người giúp việc nhà, -
Domestic storage
bảo quản trong điều kiện gia đình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.