- Từ điển Anh - Việt
Domestic sewage
Mục lục |
Kỹ thuật chung
nước thải sinh hoạt
nước thải trong nhà
Xây dựng
nước thải sinh hoạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Domestic slave
nô lệ gia đình, -
Domestic staff
gia nhân, người giúp việc nhà, -
Domestic storage
bảo quản trong điều kiện gia đình, -
Domestic sub-contractors
các nhà thầu phụ trong nước, -
Domestic supply
nội địa, sự cung cấp, cấp nước sinh hoạt, -
Domestic supply price
giá cung cấp trong nước, -
Domestic system of industry
hệ thống công nghiệp trong nước, -
Domestic telegrams
điện báo trong nước, -
Domestic trade
nội thương, -
Domestic travel
sự du hành trong nước, -
Domestic use potable water supply
đường cung cấp nước sinh hoạt, -
Domestic value added
giá trị gia tăng nội địa, -
Domestic waste
nước thải sinh hoạt, -
Domestic waste water treatment
xử lý nước thải sinh hoạt, -
Domestic wastes
nước thải sinh hoạt, -
Domestic water
nước sinh hoạt, nước sinh hoạt, domestic water supply, nguồn cấp nước sinh hoạt -
Domestic water supply
nguồn cấp nước sinh hoạt, -
Domestic workshop
xưởng gia đình, -
Domesticable
/ də´mestikəbl /, tính từ, có thể nuôi trong nhà, có thể thuần hoá, -
Domestically
Phó từ: trong nước, nội địa, these home appliances were domestically produced, các mặt hàng gia dụng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.