- Từ điển Anh - Việt
Double (-ended) paddle
Xem thêm các từ khác
-
Double (start) thread
ren hai đầu mối, -
Double - Byte Character Set (DBCS)
bộ ký tự byte - đúp, -
Double - Sideband Suppressed Carrier (DSSC)
sóng mang triệt hai biên, -
Double - blind
mù đôi, -
Double Amplitude (DA)
biên độ kép, -
Double Data Rate (DDR)
tốc độ dữ liệu gấp đôi, -
Double Data Rate - SDRAM (DDR-SDRAM)
tốc độ dữ liệu gấp đôi - sdram, -
Double Density (DD)
mật độ kép, -
Double Diffused Metal Oxide Semiconductors (DMOS)
các chất bán dẫn ôxit - kim loại khuếch tán kép, -
Double Frequency Shift Keying (DFSK)
khóa dịch tần kép, -
Double Kelvin bridge
cầu kelvin kép, -
Double Multiplexer (DMUX)
bộ ghép kênh kép, -
Double SideBand Amplitude Module (DSAM)
môđun điều chế biên độ hai dải biên, -
Double Sideband (AM) (DSB)
biên kép (hai biên), -
Double Sideband Full Carrier (DSBFC)
sóng mang đầy đủ hai dải biên, -
Double Sideband Suppressed Carrier (DSBFC)
sóng mang nén hai dải biên, -
Double Sided/High Density (DS/HD)
song biên/mật độ cao, -
Double Sided (DS)
song biên, -
Double Space
chương trình double space, hàng kép, -
Double T
thép hình chữ t,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.