Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Douse

Nghe phát âm

Mục lục

/daus/

Thông dụng

Ngoại động từ ( (cũng) .dowse)

(hàng hải) hạ (buồm)
Đóng (cửa sổ ở thành tàu)
Tắt (đèn)
Té nước lên, giội nước lên
to douse the glim
(từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blow out , deluge , drown , duck , dunk , immerse , plunge , put out , quench , saturate , slop , slosh , smother , snuff , snuff out , soak , sop , souse , spatter , splash , splatter , squench , steep , submerge , submerse , wet , immerge , drench , sodden , dip , doff , downpour , extinguish , rinse

Từ trái nghĩa

verb
dry

Xem thêm các từ khác

  • Doused

    ,
  • Dousol process

    quá trình duosol, phương pháp duosol,
  • Doutiable value

    giá trị tính thuế,
  • Dove

    / dʌv /, danh từ, chim bồ câu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân...
  • Dove's foot

    Danh từ: (thực vật học) giống phong lữ,
  • Dove-colour

    / ´dʌv¸kʌlə /, danh từ, màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu),
  • Dove-cot

    / ´dʌv¸kɔt /, danh từ, chuồng chim câu, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • Dove-eyed

    / ´dʌv¸aid /, tính từ, có đôi mắt bồ câu, có vẻ ngây thơ hiền dịu,
  • Dove-tail tenon

    mộng đuôi én,
  • Dove-tailing machine

    máy đuôi én,
  • Dove prism

    lăng kính dove,
  • Dove tail

    mộng đuôi én,
  • Dovelet

    Danh từ: bồ câu non; bồ câu ra ràng,
  • Dovelike

    Tính từ: như chim câu, ngây thơ hiền dịu,
  • Dover poverty

    bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • Dovetail

    / ´dʌv¸teil /, Danh từ: (kiến trúc) mộng đuôi én, hình thái từ:...
  • Dovetail-milling cutter

    dao phay góc, dao phay một mặt,
  • Dovetail anchor

    rãnh neo đuôi én,
  • Dovetail cutter

    dao phay góc, dao phay một mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top