- Từ điển Anh - Việt
Dovetail
Nghe phát âmMục lục |
/´dʌv¸teil/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) mộng đuôi én
hình thái từ
- V-ing: dovetailing
- V-ed: dovetailed
Chuyên ngành
Xây dựng
nối nối mộng đuôi én
Giải thích EN: To join or fit two pieces together by means of a dovetail.
Giải thích VN: Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.
Kỹ thuật chung
chập lại
nối lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accord , agree , check out , coincide , conform , correspond , go , harmonize , interlock , jibe , join , match , mortise , square , sync , sync up , tally , tenon , unite , combine , connect , fit , mesh
Từ trái nghĩa
verb
- disconnect , disunite , unlink
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dovetail-milling cutter
dao phay góc, dao phay một mặt, -
Dovetail anchor
rãnh neo đuôi én, -
Dovetail cutter
dao phay góc, dao phay một mặt, -
Dovetail grooving and tonguing
sự ghép kiểu mộng đuôi én, -
Dovetail halved joint
mộng đuôi én thăng góc, -
Dovetail halving
mộng nửa đuôi én, -
Dovetail joint
khớp đuôi én, mối ghép đuôi én, mộng đuôi én, Địa chất: mộng đuôi én, -
Dovetail key
then đuôi én, then đuôi én, -
Dovetail male
mộng đuôi én, mộng đuôi én, -
Dovetail plane
cái bào xoi, -
Dovetail saw
cưa cắt rãnh mang cá, cái cưa có rãnh, cái cưa xẻ mộng, -
Dovetail scarf joint
mối liên kết ghép mang cá, -
Dovetail slide
đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá, -
Dovetail tenon
mộng đuôi én, -
Dovetailing
mộng đuôi én, -
Dovetailing machine
máy làm mộng, máy cưa mộng, máy làm mộng, -
Dow
như dhow, -
Dow-Jones Industrial
chỉ số công nghiệp Đao giôn, -
Dow Jones Commodity index
chỉ số giá cả hàng hóa dow jones,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.