Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dovetail plane

Kỹ thuật chung

cái bào xoi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dovetail saw

    cưa cắt rãnh mang cá, cái cưa có rãnh, cái cưa xẻ mộng,
  • Dovetail scarf joint

    mối liên kết ghép mang cá,
  • Dovetail slide

    đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá,
  • Dovetail tenon

    mộng đuôi én,
  • Dovetailing

    mộng đuôi én,
  • Dovetailing machine

    máy làm mộng, máy cưa mộng, máy làm mộng,
  • Dow

    như dhow,
  • Dow-Jones Industrial

    chỉ số công nghiệp Đao giôn,
  • Dow Jones Commodity index

    chỉ số giá cả hàng hóa dow jones,
  • Dow Jones Stock Average (index)

    chỉ số bình quân dow jones (của thị trường chứng khoán mỹ),
  • Dow Jones composite average

    chỉ số tổng hợp giá bình quân cổ phiếu dow jones,
  • Dow Jones index

    Danh từ: chỉ số Đao giôn, chỉ số dow jones (của các chứng khoán công nghiệp),
  • Dow Jones index of Commodity Prices

    chỉ số giá hàng hóa dow jones,
  • Dow jones average

    Danh từ: chỉ số trung bình Đao giôn ( dow jones là nhà thống kê học mỹ 1920, chỉ số giá trị...
  • Dowager

    / ´dauədʒə /, Danh từ: người đàn bà thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng, (thông tục)...
  • Dowdily

    Phó từ: nhếch nhác, luộm thuộm, to get dowdily dressed, ăn mặc nhếch nhác
  • Dowdiness

    / ´daudinis /, danh từ, sự ăn mặc nhếch nhác,
  • Dowdy

    / ´daudi /, Tính từ: tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo), Danh...
  • Dowdyish

    / ´daudiʃ /, tính từ, Ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top