- Từ điển Anh - Việt
Doweled
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
chêm
Kỹ thuật chung
chêm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Doweled joint
mối nối bằng chốt, -
Doweling
nối chốt, -
Dowelled
, -
Dowelled joint
liên kết bằng then chêm, liên kết nêm, mối nối bằng chốt, -
Dower
/ ´dauə /, Danh từ: di sản của người chồng, của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, Ngoại... -
Dower-chest
Danh từ: tráp đựng của hồi môn, -
Dower house
Danh từ: nhà chồng chết để lại cho vợ, -
Dowered
, -
Dowering
, -
Dowerless
Tính từ: không có của hồi môn, -
Dowlas
Danh từ: vải trúc bâu, -
Down
/ daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống... -
Down's process
công đoạn downs sản xuất natri và clo, -
Down's syndrome
/ ,daʊnz 'sindrəʊm /, Danh từ: hội chứng down (có mặt dẹt, lớn, đần độn, do rối loạn nhiễm... -
Down(ward) stroke
hành trình đi xuống, -
Down-alow evaporator
thiết bị bốc hơi có màng nghiêng, -
Down-and-out
Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa:... -
Down-at-heel
Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy... -
Down-bow
/ ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.