- Từ điển Anh - Việt
Down-and-out
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bankrupt , beaten , beggared , broke , broken , defeated , derelict , destitute , finished , impoverished , in the gutter , in the poorhouse , in the red , insolvent , moneyless , needy , on the skids , out of funds , outcast , penniless , poverty-stricken , ruined , vagabond , vagrant , beggarly , impecunious , indigent , necessitous , penurious , incapacitated , prostrate
noun
- beggar , down-and-outer , have-not , indigent
Từ trái nghĩa
adjective
- rich , wealthy , well-to-do
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Down-at-heel
Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy... -
Down-bow
/ ´daun¸bou /, danh từ, (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống, -
Down-converter
bộ đổi giảm, bộ đổi giảm: thiết bị dùng giảm tần số của chùm ánh sáng truyền qua chúng, -
Down-cut milling
sự phay thuận, -
Down-draught
/ ´daun¸dra:ft /, danh từ, (kỹ thuật) gió hút, -
Down-feed system
hệ thống làm lạnh nạp tác nhân lạnh trên bề mặt, -
Down-grade
độ dốc xuống, sự thả dốc, -
Down-hearted
/ ¸daun´ha:tid /, tính từ, chán nản, nản lòng, nản chí, -
Down-hole
lỗ mìn nghiêng, -
Down-lead
dây nối vào, -
Down-lead coaxial cable
cáp đồng trục, -
Down-line
hướng truyền xuống, -
Down-link feeder link
đường xuống của liên lạc, -
Down-market
Tính từ: phục vụ giới bình dân, thị trường hàng cấp thấp, thị trường hàng giá rẻ, bicycles... -
Down-market goods
hàng hóa trong thị trường giá rẻ, -
Down-market product
sản phẩm trong thị trường giá rẻ, -
Down-path frequency band
dải tần số đường xuống, -
Down-rated engine
động cơ có lực kéo giảm dần, -
Down-shifting
trả số, -
Down-stand beam
dầm sàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.