- Từ điển Anh - Việt
Doze
Nghe phát âmMục lục |
/douz/
Thông dụng
Danh từ
Giấc ngủ ngắn lơ mơ, giấc ngủ mơ màng
Nội động từ
Ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mục (gỗ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- catch a wink , catnap , cop some z’s , drift off , drop off * , drowse , nod off , sleep , sleep lightly , slumber , snooze , nod , siesta , nap
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dozed
, -
Dozen
/ dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12... -
Dozens
, -
Dozenth
Tính từ: thứ mười hai, -
Dozer
/ ´douzə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của bulldozer, Kỹ thuật... -
Dozer blade
lưỡi máy ủi, -
Dozer or bulldozer
máy ủi đất, -
Dozer with tilting blade
máy ủi (có) lưỡi rung, -
Dozing
sự ủi, sự húc (bằng máy), -
Dozy
Tính từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Dp (propeller diameter)
đường kính chân vịt, -
Dpc
mạch ngăn ẩm, -
Dphil
viết tắt, tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy), -
Dpp
viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions), -
Dpropanizing tower
tháp khử propan, -
Dps (dots per second)
số điểm trong một giây, -
Dpt (dioptre)
đi-ốp, -
Dpt vaccine
vắc xin bạch hầu, uốn ván, ho gà, -
Drab
/ dræb /, Tính từ: nâu xám, Đều đều, buồn tẻ, xám xịt, Danh từ:... -
Drabbet
Danh từ: vải thô, vải mộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.