- Từ điển Anh - Việt
Off
/ɔ:f/
Thông dụng
Phó từ
Tắt
Đi, đi rồi
Ra khỏi, đứt, rời
Xa cách
- the town is ten kilometers off
- thành phố cách đây 10 kilômét
Tet is not far off
Sắp đến tết rồi
Hẳn, hết
Thôi
Nổi bật
Giới từ
Khỏi, cách, rời
Tính từ
Phải, bên phải (xe, ngựa)
Xa, cách, ngoài, bên kia
Mặt sau, mặt trái tờ giấy
Mỏng manh
Ôi, ương
Ốm, mệt
Nhàn rỗi, nghỉ, vãn
Phụ, nhỏ, hẻm
Danh từ
(thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải ( crikê)
Ngoại động từ
(thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc)
Rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lời cam kết với ai
Thán từ
Cút đi, xéo
Cấu trúc từ
to be badly off
- nghèo
to be well off
to be comfortably off
- Phong lưu, sung túc
off and on
- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không
it rained off and on
- trời chốc chốc lại mưa
right off
- (như) right
straight off
- (như) straight
to be off colour
- (như) colour
to be off duty
- (như) duty
to be off liquor
- nhịn rượu, bỏ rượu
to be off the mark
- trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề
off the map
- (như) map
to be off one's feed
- (như) feed
to be off one's games
- (như) game
to be off one's head
- (như) head
to be off the point
- (như) point
to be off smoking
- nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá
to play off 5
- chơi chấp năm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắt
dừng
tắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absent , canceled , finished , inoperative , negligible , not employed , not on duty , on vacation , outside , postponed , slender , slight , slim , small , unavailable , bad , decomposed , disappointing , disheartening , displeasing , low-quality , mortifying , not up to par , not up to snuff , poor , putrid , quiet , rancid , rotten , slack , sour , substandard , turned , unrewarding , unsatisfactory , down , dull , sluggish , soft , fallacious , false , inaccurate , incorrect , mistaken , unsound , untrue , wrong , brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , touched , unbalanced
adverb
- above , absent , afar , ahead , aside , away from , behind , below , beneath , beside , disappearing , divergent , elsewhere , far , farther away , gone away , in the distance , not here , out , over , removed , to one side , turning aside , up front , vanishing , abroad , apart , astray , away , canceled , crazy , distant , eccentric , farther , gone , incorrect , postponed , remote , slack , slim , unlit , wrong
verb
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Off-Balance-Sheet Financing
tài trợ vốn ngoài bảng, -
Off-Premises Station (OPS)
trạm đặt ngòai tòa nhà, -
Off-Site Facility
trang thiết bị ngoại vi, khu vực hủy bỏ, tàng trữ hay xử lý chất thải nguy hại được đặt cách xa nơi sinh ra chất thải. -
Off- peak power
công suất ngoài thời gian đỉnh phụ tải, -
Off- street parking
bãi đậu xe ở bên ngoài đường ô-tô, -
Off- the-peg research
nghiên cứu thị trường trên dữ liệu có sẵn, -
Off-air call setup
oacsu sự thiết lập cuộc gọi, thu từ không gian, -
Off-air monitor
màn hình thu từ không gian, -
Off-analysis iron
gang không hợp quy cách (khi phân tích), -
Off-axis
ngoài trục, off-axis power flux density, công suất bề mặt ngoài trục, off-axis radiation level, mức phát xạ ngoài trục, off-axis type... -
Off-axis angle
góc theo trục chính, -
Off-axis power flux density
công suất bề mặt ngoài trục, -
Off-axis radiation level
mức phát xạ ngoài trục, -
Off-axis type reflector
bộ phản xạ kiểu ngoài trục, -
Off-balance financing
sự tài trợ ngoài bảng tổng kết tài sản, -
Off-beam interference
giao thoa ngoài chùm tia, -
Off-beat
/ ´ɔf¸bi:t /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấn vào nhịp, (âm nhạc) jazz, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khác thường, kỳ... -
Off-black
Tính từ: Đen nhờ nhờ, -
Off-board
ngoài tấm mạch, -
Off-board market
thị trường ngoài quây, thị trường ngoài sở giao dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.