- Từ điển Anh - Việt
Drawers
Nghe phát âmMục lục |
/drɔ:z/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Quần đùi ( (cũng) a pair of drawers)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drawgear
Danh từ: thiết bị để nối liền các toa tàu, -
Drawgear head
đầu kéo, đầu dắt, -
Drawhead
đầu kéo, móc kéo, thanh kéo, -
Drawhook
Danh từ: móc kéo, -
Drawing
/ 'dro:iŋ /, Danh từ: sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật),... -
Drawing-back of pillars
Địa chất: sự khấu dật các trụ bảo vệ, -
Drawing-bench
/ ´drɔ:iη¸bentʃ /, danh từ, (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại), -
Drawing-block
/ ´drɔ:iη¸blɔk /, danh từ, sổ lề để vẽ, -
Drawing-board
/ ´drɔ:iη¸bɔ:d /, danh từ, bàn vẽ, -
Drawing-in roller
con lăn kéo vào, trục kéo vào, -
Drawing-knife
/ ´drɔ:iη¸naif /, danh từ, (kỹ thuật) cái bào gọt, -
Drawing-machine
Danh từ: thiết bị để vẽ, máy kéo dây thép, Địa chất: tời trục,... -
Drawing-mill
Danh từ: (kỹ thuật) xưởng kéo sợi kim loại, -
Drawing-off
sự hồi lưu nước mía, sự lấy chất kết tủa, -
Drawing-off roller
con lăn kéo ra, trục kéo ra, -
Drawing-out
sự chuốt, sự đệ trình, sự kéo ra, sự rút ra, -
Drawing-pad
Danh từ: tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ, -
Drawing-paper
Danh từ: giấy vẽ, giấy vẽ, drawing paper size, khổ giấy vẽ -
Drawing-pen
/ ´drɔ:iη¸pen /, danh từ, bút vẽ (bút sắt), -
Drawing-pin
/ ´drɔ:iη¸pin /, Danh từ: Đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ), Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.