- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Drawing technique
kỹ thuật vẽ, vẽ kỹ thuật, -
Drawing temperature
nhiệt độ ram, -
Drawing title
bản vẽ, -
Drawing to scale
vẽ theo thang tỷ lệ, -
Drawing tool
công cụ vẽ, -
Drawing ventilation
thông gió hút ra, -
Drawing window
cửa sổ để vẽ, -
Drawing with replacement
rút có hoàn lại, lấy mẫu có hoàn lại, -
Drawing without recourse clause
điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi, -
Drawings
bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là... -
Drawings account
tài khoản rút tiền, -
Drawings and documents - custody and supply of
bảo quản, cung cấp bản vẽ và văn kiện, -
Drawl
/ drɔ:l /, Danh từ: lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài, Động... -
Drawler
Danh từ: người nói lè nhè, -
Drawlingly
Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's... -
Drawn
/ [drɔ:n] /, Tính từ: buồn rầu, u sầu, Động tính từ quá khứ của .draw:... -
Drawn-out
Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out... -
Drawn-work
Danh từ: rua (ở quần áo), -
Drawn berry enamel-lined
hộp sắt kéo dãn, -
Drawn bill
hối phiếu đã ký phát, hối phiếu ký phát ở nước ngoài, hối phiếu kỳ phát ở nước ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.