- Từ điển Anh - Việt
Drawn
Nghe phát âmMục lục |
/[drɔ:n]/
Thông dụng
Tính từ
Buồn rầu, u sầu
Động tính từ quá khứ của .draw
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
đã kéo
đã rút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fraught , haggard , harassed , harrowed , peaked , pinched , sapped , starved , strained , stressed , taut , thin , tired , worn , cadaverous , emaciated , gaunt , shrunken , skeletal , careworn , hollow-eyed , wan , fatigued , tense
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drawn-out
Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out... -
Drawn-work
Danh từ: rua (ở quần áo), -
Drawn berry enamel-lined
hộp sắt kéo dãn, -
Drawn bill
hối phiếu đã ký phát, hối phiếu ký phát ở nước ngoài, hối phiếu kỳ phát ở nước ngoài, -
Drawn bond
trái phiếu đã rút tiền (trái phiếu đã thăm hoàn vốn), trái phiếu rút thăm, -
Drawn butter
bơ phun chảy, -
Drawn button
nút vẽ, -
Drawn clause
điều khoản đã ký phát (hối phiếu), -
Drawn clay
đất sét co ngót, đất sét co ngót, -
Drawn fish
cá đã làm ruột, -
Drawn from the wood
được chiết từ gỗ, -
Drawn glass
thủy tinh kéo, kính chuốt, -
Drawn out at end
được kéo ra khi kết thúc, -
Drawn out limb
cách kéo dài, -
Drawn sheet glass
kính kéo, kính tấm nâng kéo được, kính tấm, -
Drawn wire
dây chuốt, dây kéo, dây thép kéo nguội, -
Drawnings
vốn rút ra, -
Drawnork drum
tời quay (máy khoan), -
Drawnorks
tời khoan, -
Drawnwork
tời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.