- Từ điển Anh - Việt
Dress rehearsal
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through , technical run , tech rehearsal , tech run , walk-through
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dress uniform
danh từ, lễ phục của sĩ quan, -
Dressage
/ ´dresa:ʒ /, Danh từ: sự dạy ngựa, -
Dressed
được làm tươi, giữ tươi, -
Dressed (one side)
được đẽo một bên, -
Dressed (two sides)
được đẽo hai bên, -
Dressed and matched boards
tấm gỗ được bào và đục mộng, -
Dressed and matched flooring
sàn lát bằng ván cừ, -
Dressed board
ván bào, -
Dressed brick
gạch mài nhẵn, -
Dressed carcass
con thịt sau khi mổ, -
Dressed chicken
gà giò mổ ruột, -
Dressed coal
than rửa sạch, -
Dressed lumber
gỗ xẻ bào nhẵn, -
Dressed masonry
khối xây đá chẻ, khối xây ốp đá, sự xây ốp đá, -
Dressed meat
thịt bám xương, -
Dressed ore
quặng đã tuyển, -
Dressed plane
mặt mài nhẵn, -
Dressed pork
thịt lợn móc hàm, -
Dressed stone
đá đẽo vuông vắn, đá chẻ, đá đẽo, đá ốp, -
Dressed timber
gỗ bào nhẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.