- Từ điển Anh - Việt
Dressed brick
Xem thêm các từ khác
-
Dressed carcass
con thịt sau khi mổ, -
Dressed chicken
gà giò mổ ruột, -
Dressed coal
than rửa sạch, -
Dressed lumber
gỗ xẻ bào nhẵn, -
Dressed masonry
khối xây đá chẻ, khối xây ốp đá, sự xây ốp đá, -
Dressed meat
thịt bám xương, -
Dressed ore
quặng đã tuyển, -
Dressed plane
mặt mài nhẵn, -
Dressed pork
thịt lợn móc hàm, -
Dressed stone
đá đẽo vuông vắn, đá chẻ, đá đẽo, đá ốp, -
Dressed timber
gỗ bào nhẵn, -
Dressed width of warp
độ rộng sợi dọc đã hồ, minimum dressed width of warp, độ rộng sợi dọc đã hồ nhỏ nhất -
Dressed wood
gỗ bào, -
Dresser
/ 'dres.ə(r) /, Danh từ: tủ nhỏ có nhiều ngăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-table, người bày... -
Dresser cutter
dao sửa bánh mài, -
Dressiness
/ ´dresinis /, danh từ, tính thích diện; sự diện sang, vẻ sang trọng (quần áo), -
Dressing
/ ´dresiη /, Danh từ: sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự)... -
Dressing-bag
/ ´dresiη¸bæg /, như dressing-case, -
Dressing-bell
Danh từ: chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối), -
Dressing-case
Danh từ: hộp đựng đồ trang sức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.