Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drinking chocolate

Kinh tế

đồ uống socola

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drinking fountain

    Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước...
  • Drinking mud, Bro mud

    bùn khoan,
  • Drinking supply

    cấp nước uống,
  • Drinking trough

    chậu máng,
  • Drinking water

    nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking...
  • Drinking water cooler

    giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy]...
  • Drinking water cooling station

    giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống,
  • Drinking water pot

    thùng đựng nước uống cho bệnh nhân,
  • Drinking water supply

    nguồn cung cấp nước uống,
  • Drinks

    Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • Drip

    / drip /, Danh từ: sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, (kiến trúc)...
  • Drip-drop

    Danh từ: tiếng nhỏ giọt tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng,
  • Drip-dry

    / ´drip´drai /, danh từ, sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (thay vì phải vắt),
  • Drip-feed

    / ´drip¸fi:d /, Danh từ: cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt, Ngoại động...
  • Drip-feed lubrication

    bôi trơn kiểu nhỏ giọt,
  • Drip-feed lubricator

    vịt dầu nhỏ giọt,
  • Drip-moulding

    / ´drip¸mouldiη /, như dripstone,
  • Drip-proof

    (adj) chống rò rỉ, chống thấm, chống nhỏ giọt, chống rò,
  • Drip-proof lighting fitting

    đèn có che mưa,
  • Drip-tray

    Danh từ: khay hứng nước nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top