Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drivability

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Ô tô

khả năng lái

Giải thích VN: Là sự đánh giá chung của người lái xem xe có linh động như yêu cầu không và xe chạy có êm không.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drivable

    có thể chạy,
  • Drivage

    Địa chất: sự đào lò (nằm ngang hoặc dốc thoải),
  • Drivage method

    Địa chất: phương pháp đò lò bằng,
  • Drive

    / draiv /, Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà...
  • Drive-down

    truyền động giảm tốc,
  • Drive-in

    / ´draiv´in /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu...
  • Drive-in bank

    ngân hàng trong khoang lái,
  • Drive-type oil cup

    vịt (tra) dầu,
  • Drive-up

    sự tăng tốc, sự tăng tốc,
  • Drive-up store

    cửa hàng trong khoang lái,
  • Drive/fly by the seat of one's pants

    Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu...
  • Drive (Floppy) disk

    lái đĩa (mềm),
  • Drive (a pile)

    đóng cọc,
  • Drive (a screw)

    vặn đinh vít,
  • Drive (a screw nut)

    vặn ecu,
  • Drive Casing

    vỏ định hướng, vỏ thép chính chạy dọc theo dụng cụ lấy mẫu trong hệ thống dp có vỏ bọc. giữ cho lỗ mở rộng giữa...
  • Drive Cylinder Method

    phương pháp dao vòng, giải thích vn : phương pháp dùng để xác định độ chặt hiện trường bằng dao vòng
  • Drive Point Profiler

    máy cắt điểm định hướng, một hệ thống đẩy trực tiếp (dp) nước ngầm tiếp xúc dùng để thu thập mẫu nước ngầm...
  • Drive a disk

    lái một đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top