- Từ điển Anh - Việt
Drivage
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự đào lò (nằm ngang hoặc dốc thoải)
Xem thêm các từ khác
-
Drivage method
Địa chất: phương pháp đò lò bằng, -
Drive
/ draiv /, Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà... -
Drive-down
truyền động giảm tốc, -
Drive-in
/ ´draiv´in /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu... -
Drive-in bank
ngân hàng trong khoang lái, -
Drive-type oil cup
vịt (tra) dầu, -
Drive-up
sự tăng tốc, sự tăng tốc, -
Drive-up store
cửa hàng trong khoang lái, -
Drive/fly by the seat of one's pants
Danh từ: cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu... -
Drive (Floppy) disk
lái đĩa (mềm), -
Drive (a pile)
đóng cọc, -
Drive (a screw)
vặn đinh vít, -
Drive (a screw nut)
vặn ecu, -
Drive Casing
vỏ định hướng, vỏ thép chính chạy dọc theo dụng cụ lấy mẫu trong hệ thống dp có vỏ bọc. giữ cho lỗ mở rộng giữa... -
Drive Cylinder Method
phương pháp dao vòng, giải thích vn : phương pháp dùng để xác định độ chặt hiện trường bằng dao vòng -
Drive Point Profiler
máy cắt điểm định hướng, một hệ thống đẩy trực tiếp (dp) nước ngầm tiếp xúc dùng để thu thập mẫu nước ngầm... -
Drive a disk
lái một đĩa, -
Drive a hard bargain (to...)
dàn xếp chắc chắn việc mua bán, đưa điều kiện mua bán khắc nghiệt, thương lượng giá cả kiên trì, -
Drive a pile
đóng cọc to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.