- Từ điển Anh - Việt
Dubitable
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- borderline , chancy , clouded , doubtful , dubious , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate , problematic , problematical , questionable , uncertain , unclear , unsure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dubitate
Nội động từ: (từ hiếm) hoài nghi; ngờ vực; lưỡng lự, -
Dubitation
Danh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, -
Dubitative
Tính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, -
Dubling
sự sao băng, -
Dubonnet suspension
hệ thống treo dubonnet, -
Dubs
các bản sao băng hình, -
Ducal
/ dju:kl /, Tính từ: (thuộc) công tước; như công tước, có tước công, -
Ducat
/ ´dʌkət /, Danh từ: Đồng đuca (tiền vàng xưa ở châu âu), ( số nhiều) tiền, Kinh... -
Ducboard
cầu ván nhỏ, -
Duchenne-aran muscular atrophy
teo cơaran-duchenne, -
Duchennedystrophy
loạn dưỡng duckenne, -
Duchess
/ 'dʌtʃis /, Danh từ: vợ công tước, nữ công tước, bà bệ vệ, (từ lóng) vợ anh bán hàng rong,... -
Duchess slates
tấm lợp đá phiến kích thước 60 x 30 cm, -
Duchy
/ ´dʌtʃi /, Danh từ: lãnh địa của công tước, Địa vị công tước, -
Ducite
đuxit, -
Ducitol
đuxiton, đuxit, -
Duck
/ dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, (... -
Duck's
, -
Duck's arse
Danh từ: (thông tục) lối để tóc đuôi vịt dài che cả gáy, -
Duck's egg
Danh từ: ( crickê) ván trắng, (tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.