- Từ điển Anh - Việt
Uncertain
Mục lục |
/ʌn'sə:tn/
Thông dụng
Tính từ
( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn
Dễ thay đổi, có thể thay đổi, không kiên định
Không đáng tin, không thể dựa vào được, không thể tin cậy được
Ngập ngừng, ướm thử
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không chắc chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , ambivalent , chancy , conjectural , dubious , erratic , fitful , hanging by a thread , hazy , hesitant , iffy * , incalculable , inconstant , indefinite , indeterminate , indistinct , insecure , irregular , irresolute , on thin ice , precarious , questionable , risky , speculative , touch and go , unclear , unconfirmed , undecided , undetermined , unfixed , unforeseeable , unpredictable , unreliable , unresolved , unsettled , unsure , up for grabs , up in the air , vacillating , vague , variable , wavering , borderline , clouded , doubtful , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , problematic , problematical , arguable , contested , disputable , exceptionable , moot , mootable , cloudy , inexplicit , nebulous , obscure , suspect , suspicious , open , skeptical , alterable , fluid , mutable , unstable , unsteady , variant , changeable , fantastic , fantastical , fickle , freakish , inconsistent , mercurial , temperamental , ticklish , volatile , whimsical , amphibolic , asea , capricious , contingent , controversial , distrustful , enigmatical , fallible , flickering , hesitating , iffy , improbable , penumbral , tentative , touch-and-go , unformalized , visionary
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , clear , definite , determined , foreseeable , secure , sure , unchanging
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uncertain costs
chi phí bất thường, -
Uncertainly
Phó từ: không chắc chắn, ngập ngừng, speak uncertainly, nói ngập ngừng -
Uncertainness
/ ʌn´sə:tənnis /, -
Uncertainty
/ ʌn'sə:tnti /, Danh từ: sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ... -
Uncertainty of measurement
sự không chắc chắn của phép đo, độ bất định của phép đo, -
Uncertainty principle
nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg -
Uncertainty relation
hệ thức bất định, -
Uncertificated
Tính từ: không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng, -
Uncertificated balance sheet
bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra, -
Uncertificated document
văn kiện chưa chứng thực, chưa thị thực, -
Uncertificated sick leave
sự nghỉ bệnh chưa được chứng minh, -
Uncertificated units
các đơn vị cổ phiếu nhỏ không được cấp giấy chứng nhận, các đơn vị không có chứng chỉ, các đơn vị không được... -
Uncertified
Tính từ: không được chứng nhận, không được xác nhận, -
Uncertified balance sheet
bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra, -
Uncertified units
đơn vị không có chứng nhận, -
Unchain
Ngoại động từ: tháo xích, mở xích, vứt bỏ gông cùm; giải phóng, Hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.