- Từ điển Anh - Việt
Dulcet
Nghe phát âmMục lục |
/´dʌlsit/
Thông dụng
Tính từ
Dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
êm dịu
Kinh tế
dịu dàng
ngọt mát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , musical , pleasing to the ear , pleasurable , sweet , sweet-sounding , euphonic , euphonious , melodic , tuneful , charming , harmonious , melodious , pleasing , soft , sonorous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dulcification
/ ¸dʌlsifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm dịu, sự làm êm dịu, Kinh tế:... -
Dulcify
/ ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa:... -
Dulcimer
/ ˈdʌlsəmər /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ximbalum, -
Dull
/ dʌl /, Tính từ: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính,... -
Dull butter
dầu đục, -
Dull coal
than đục, -
Dull edge
cạnh cùn, -
Dull finish
sự đánh bóng mờ, -
Dull fracture
vết nứt mờ, -
Dull glass
kính đục, -
Dull goods
hàng ế, -
Dull lustre
ánh mờ, -
Dull market
thị trường yên tĩnh, thị trường ế ẩm, thị trường tiêu điều, thị trường trầm trệ, -
Dull paint
sơn mờ, -
Dull tips
nụ đục, -
Dull trade
buôn bán trì trệ, -
Dull weather
trời u ám, -
Dullard
/ ´dʌləd /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa:... -
Dullish
/ ´dʌliʃ /, tính từ, hơi ngu đần, hơi đần độn, hơi mờ đục, hơi xỉn đi, khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán, hơi... -
Dullness
/ ´dʌlnis /, như dulness, Y học: tiếng đục (âm thanh), tiếng, Từ đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.