- Từ điển Anh - Việt
Soft
Nghe phát âm/sɔft/
Thông dụng
Tính từ
Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt
Nhẵn, mịn, mượt
Dịu, ôn hoà
- soft winter
- mùa đông ôn hoà dễ chịu
Không loè loẹt, dịu
Nhẹ
- soft rain
- mưa nhẹ
Nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn
Yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả
Yên, êm đềm
- soft slumbers
- giấc ngủ yên
Có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm
(thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái
Mưa, ẩm ướt, ướt át
Không có muối khoáng (nước ăn)
(ngôn ngữ học) mềm hoá (âm)
(từ lóng) dễ dàng
Khờ khạo, ngờ nghệch
Danh từ
Chỗ mềm; vật mềm
Người nhu nhược; người ẻo lả
Phó từ
Nhẹ nhàng
Mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả
Thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí!
Im! câm!
Chuyên ngành
Toán & tin
mềm, tệp
phần mềm (máy tính)
Giải thích VN: Các chương trình hệ thống, tiện ích, hoặc ứng dụng, được diễn đạt theo một ngôn ngữ mà máy tính có thể đọc được.
Xây dựng
nhu mềm
Kỹ thuật chung
khử cacbon
khử than
dễ nóng chảy
mềm
Giải thích EN: Not hard; specific uses include: 1. easily yielding to pressure.easily yielding to pressure. 2. easily penetrated or divided.easily penetrated or divided.
Giải thích VN: Không cứng, thường sử dụng: 1. Dễ tạo ra áp suất. 2. Dễ xuyên qua và chia tách.
mềm dẻo
Kinh tế
đường mềm
nhẹ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bendable , comfortable , comfy , cottony , cozy , creamy , cushiony , cushy , delicate , doughy , downy , ductile , easeful , easy , elastic , feathery , fine , flabby , fleecy , fleshy , flexible , flimsy , flocculent , flowing , fluffy , fluid , formless , furry , gelatinous , impressible , limp , malleable , moldable , mushy , pappy , pithy , plastic , pliable , pulpy , quaggy , rounded , satiny , silken , silky , smooth , snug , spongy , squashy , supple , thin , velvety , yielding , ashen , balmy , bland , caressing , cool , diffuse , dim , dimmed , dulcet , dull , dusky , gentle , hazy , lenient , light , low , low-key , mellifluous , mellow , melodious , mild , misty , murmured , muted , pale , pallid , pastel , pleasing , quiet , restful , shaded , sober , soothing , subdued , sweet , tinted , toned down , twilight , understated , wan , whispered , affectionate , amiable , benign , courteous , easy-going , effortless , gracious , indulgent , kind , kindly , lax , liberal , manageable , overindulgent , permissive , pitying , sensitive , sentimental , simple , spineless , sympathetic , tender , tender-hearted , undemanding , weak , fat , flaccid , gone to seed , out of shape , overindulged , pampered , untrained , daft , fatuous , feeble-minded , foolish , silly , witless , pulpous , squishy , hushed , low-keyed , small , whispery , faint , moderate , slight , softhearted , tenderhearted , charitable , clement , forbearing , merciful , bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soppy , simple-minded , slow , slow-witted , down , off , slack , sluggish , compassionate , compliant , conciliatory , effeminate , emollient , facile , feeble , fictile , gently , grateful , impressionable , irresolute , lightly , mealy , peacefully , placid , pliant , queachy , temperate , tranquil , unmanly silly
Từ trái nghĩa
adjective
- hard , rigid , unyielding , harsh , loud , rough , severe , callous , stern , strict , uncompassionate , firm , healthy , strong , well , intelligent , smart
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soft-boil
Ngoại động từ: luộc trứng lòng đào, -
Soft-boiled
Tính từ: luộc lòng đào (trứng luộc nhanh sao cho lòng đỏ vẫn còn mềm), -
Soft-boiled egg
trứng chần, trứng luộc tái, -
Soft-bound
Tính từ: Đóng bìa mềm (sách), -
Soft-burned
nung non, -
Soft-center steel
thép lõi mềm, -
Soft-chancre
Danh từ: (y học) bệnh hạ cam, -
Soft-coal
Danh từ: than đá cháy chậm, -
Soft-currency
Danh từ: tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền, -
Soft-drawn
kéo mềm, vuốt mềm, -
Soft-drink
Danh từ: nước uống ngọt không có rượu, -
Soft-fail
kháng lỗi mềm, -
Soft-finned
Tính từ: có vây mềm, -
Soft-focus lens
ống kính tiêu điểm mềm, -
Soft-footed
Tính từ: Đi nhẹ nhàng (người), -
Soft-fruited
Tính từ: có quả mềm, -
Soft-furnishing
Danh từ & số nhiều: vật đệm bàn ghế giường, -
Soft-goods
Danh từ & số nhiều: hàng tơ lụa, -
Soft-hail
Danh từ: mưa tuyết có hạt, -
Soft-headed
/ ¸sɔft´hedid /, tính từ, khờ khạo, ngờ nghệch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.