- Từ điển Anh - Việt
Dynamic Channel Assignment (DCA)
Xem thêm các từ khác
-
Dynamic Channel Selection (DCS)
chọn kênh động, -
Dynamic Data Exchange (MS Windows) (DDE)
trao đổi dữ liệu động (ms windows), -
Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động, -
Dynamic Digital Sound (DDS)
âm thanh số động, -
Dynamic Domain Naming System (DDNS)
hệ thống đặt tên miền năng động, -
Dynamic HTML (DHTML)
htlm động, -
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
giao thức cấu hình máy chủ năng động, -
Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
giao thức điều khiển máy chủ năng động, -
Dynamic Impedance Stabilization (DIS)
ổn định trở kháng động, -
Dynamic Jahn-Teller effect
hiệu ứng jahn-teller động (lực), -
Dynamic Linear Models (DLM)
các mô hình tuyến tính động, -
Dynamic Load Control (DLC)
điều khiển tải động, -
Dynamic Load Simulator (DLS)
bộ mô phỏng tải động, -
Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động, -
Dynamic Multipoint Bridging (DMB)
bắc cầu đa điểm động, -
Dynamic Noise Suppression (DNS)
triệt tạp âm động, -
Dynamic Overload Control (DOC)
khống chế quá tải động, -
Dynamic Path Selection (DPS)
chọn đường truyền động, -
Dynamic RAM
ram động, -
Dynamic Random Access Memory (DRAM)
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.