- Từ điển Anh - Việt
Dynamic Path Selection (DPS)
Xem thêm các từ khác
-
Dynamic RAM
ram động, -
Dynamic Random Access Memory (DRAM)
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động, -
Dynamic Rate Adaptation (DRA)
thích ứng tốc độ động, -
Dynamic Reconfiguration Data Set (DRDS)
tập dữ liệu tái cấu hình động, -
Dynamic Simulation Language (DSL)
ngôn ngữ mô phỏng động, -
Dynamic Stability Control
Ô tô: hệ thống kiểm soát cân bằng động lực, -
Dynamic Storage Area (DSA)
vùng nhớ động, -
Dynamic Support System (DSL)
hệ ủng hộ năng động, -
Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
phương thức chuyển tải đồng bộ động, -
Dynamic access
sự truy cập động, truy cập động, truy nhập động, -
Dynamic accounting facility
công cụ tính toán động, phương tiện kiểm động, -
Dynamic accuracy
độ chính xác động học, độ chính xác động, -
Dynamic address translator (DAT)
bộ dịch địa chỉ động, -
Dynamic algorithm
thuật toán động, -
Dynamic allocation
sự cấp phát động, sự phân bố động, sự phân phối động, phân bố động, -
Dynamic amplitication
sự khuếch đại động lực, -
Dynamic analysis
phân tích động, sự phân tích động, phân tích động học, phân tích chiều hướng biến đổi, phân tích động, -
Dynamic aorta
cường động mạch chủ, -
Dynamic architecture
kiến trúc động, -
Dynamic area
miền động, vùng động, non-pageable dynamic area, vùng động không thể phân trang, pageable dynamic area, vùng động phân trang được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.