- Từ điển Anh - Việt
ECO (electronic-coupled oscillator)
Xem thêm các từ khác
-
ECO (engineering change order)
lệnh thay đổi kỹ thuật, thứ tự thay đổi kỹ thuật, -
ECPS (extended control program support)
hỗ trợ chương trình điều khiển mở rộng, -
ECR (error check routine)
thủ tục kiểm tra lỗi, -
ECSA (Extended Character Set Adapter)
bộ điều hợp tập ký tự mở rộng, bộ thích ứng tập ký tự mở rộng, -
ECSL (extended control and simulation language)
ngôn ngữ điều khiển và mô phỏng mở rộng, -
ECS (European communications satellites)
vệ tinh truyền thông châu âu, -
ECTS (Engine coolant temperature sensor)
cảm biến nhiệt độ nước mát, -
ECT (Engine coolant temperature)
nhiệt độ nước làm mát, -
ECT (electroconvulsive therapy)
liệu pháp điện giật, -
ECT (environment control table)
bàn điều khiển môi trường (thiết bị), -
ECU (Engine control unit)
hộp điều khiển động cơ (hộp đen), -
ECU ( Engine Control Unit)
hộp điều kiển (hộp đen), -
ECU (extreme close up)
cận cảnh, rất gần, -
ECU fault
ecu hỏng, -
ECU power supply
nguồn điện cung cấp cho ecu, -
EC (Engine control)
Điều khiển động cơ, -
EC (engineering change)
sự thay đổi kỹ thuật, -
EC log (engineering change log)
nhật ký thay đổi kỹ thuật, -
EC mode (extended control mode)
chế độ điều khiển mở rộng, -
EC support for Science and Technology for Regional Innovation and Development in Europe (STRIDE)
ec trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc đổi mới và phát triển khu vực ở châu Âu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.