- Từ điển Anh - Việt
Early stiffening
Xem thêm các từ khác
-
Early streamer emission
dải phát xạ sớm, -
Early streamer emission lightning protection
bảo vệ chống sét kiểu phát xạ sớm, -
Early strength
cường độ phát sinh sớm, -
Early strength admixture
phụ gia đông cứng nhanh, -
Early strength cement
Địa chất: xi măng đông nhanh, xi măng kết cứng nhanh, -
Early strength concrete
bê tông đông cứng nhanh, bê tông hóa cứng nhanh, -
Early surrender value
giá trị được trả sớm, -
Early tertiary
kỷ thứ ba sớm, -
Early token release
sự phát mã thông báo sớm, -
Early warning
Danh từ: sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm, thông báo sớm, -
Early week specials
hàng sụt giá trong những ngày đầu tuần, -
Early withdrawal penalty
tiền phạt rút tiền trước thời hạn, -
Earlystrength admixture
phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông, -
Earmark
/ 'iəmɑ:k /, Danh từ: dấu đánh ở tai (cừu...), dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...), Ngoại... -
Earmark (funds)
dự phòng (quỹ), dự trữ, -
Earmarked account
trương mục dự phòng, tài khoản dành riêng (cho việc gì), -
Earmarked credit
tín dụng chuyên dùng, -
Earmarked expenditure
chi phí đã dành riêng, -
Earmarked gold
vàng chuyên dùng, vàng giữ riêng cho nước khác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.