- Từ điển Anh - Việt
Earthed collector connection
Điện
sự mắc colectơ tiếp đất
Xem thêm các từ khác
-
Earthed line
đường nối đất, -
Earthed neutral
điểm trung hoà tiếp đất, trung tính tiếp đất, -
Earthed switch
bộ chuyển mạch tiếp đất, công tắc nối đất, -
Earthed system
hệ có tiếp đất, hệ được tiếp đất, hệ thống được nối đất, hệ tiếp đất, effective earthed system, hệ tiếp đất... -
Earthen
/ 'ə:θən /, Tính từ: bằng đất, bằng đất nung, Hóa học & vật liệu:... -
Earthen dam
đập đất, đập đất, -
Earthen reservoir
bể chứa đào xuống đất, -
Earthen road
đường đất, -
Earthen structure
kết cấu bằng đất, -
Earthen utensils
đồ dùng gia đình bằng đất, -
Earthenhearted
/ 'ə:θən'hɑ:tid /, Tính từ: Ích kỷ; ty tiện; ngu độn, -
Earthenware
/ 'ə:θənweə /, Danh từ: Đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), Đất nung (làm nồi...),... -
Earthenware duct
ống gốm dẫn nước, -
Earthenware glazing
sự tráng men đồ sành, -
Earthenware jar
khạp sành, bình gốm, -
Earthenware pipe
ống sành, ống đất nung, ống gốm, -
Earthenware sieve
sàng gốm, -
Earthenware slab
tấm gốm, -
Earthenware tile pavement
gạch lát nền bằng gốm, -
Earthfill
khối đất đắp, đất [khối đất đắp], compact earthfill, khối đất đắp chặt xít
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.