- Từ điển Anh - Việt
Ectobronchium
Nghe phát âmMục lục |
/,ektou'brɔηkiəm/
Thông dụng
Danh từ
(sinh học) nhánh phế quản bên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ectocardia
lạc chỗ tim, -
Ectochoroidea
lớp ngoài mạch mạc, -
Ectochrome
/ ,ektou'kroum /, Danh từ: (sinh học) sắc tố trên mặt tế bào; sắc tố ngoại bào, -
Ectocinerea
vỏ chất xám não, -
Ectocolon
dãn ruột kết, -
Ectocolostomy
(thủ thuật) mở thông kết tràng, -
Ectocondyle
/ ektou'kɔndai /, Danh từ: (sinh học) lồi cầu bên; lồi cầu ngoài, -
Ectocornea
ngoại giác mạc, -
Ectocranial
/ ektou'kreinjəl /, Tính từ: (giải phẩu học) ngoài sọ, -
Ectocuneiform bone
xương chêm bên, -
Ectoderm
/ 'ektoudə:m /, Danh từ: (sinh vật học) ngoại bì, Y học: ngoại bì,... -
Ectodermal
/ 'ektoudə:məl /, Y học: thuộc ngoại bì, -
Ectodermatosis
bệnh ngoại bì, -
Ectodermic
/ 'ektoudə:mic /, -
Ectodermoidal
dạng ngoại bì, -
Ectodermosis
bệnh ngoại bì, -
Ectodermosis erosiva pluriorificialis
bệnh ngoại bì trợt nhiều lỗ, -
Ectodermosis erosivapluriorificialis
bệnh ngoại bì trợt nhiều lỗ, -
Ectoenzyme
/ ,ektou'enzaim /, Danh từ: enzim ngoại bào, -
Ectogenesis
/ ¸ektou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh học) sự phát triển nhân tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.