- Từ điển Anh - Việt
Ectoderm
Nghe phát âmMục lục |
/'ektoudə:m/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) ngoại bì
Chuyên ngành
Y học
ngoại bì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ectodermal
/ 'ektoudə:məl /, Y học: thuộc ngoại bì, -
Ectodermatosis
bệnh ngoại bì, -
Ectodermic
/ 'ektoudə:mic /, -
Ectodermoidal
dạng ngoại bì, -
Ectodermosis
bệnh ngoại bì, -
Ectodermosis erosiva pluriorificialis
bệnh ngoại bì trợt nhiều lỗ, -
Ectodermosis erosivapluriorificialis
bệnh ngoại bì trợt nhiều lỗ, -
Ectoenzyme
/ ,ektou'enzaim /, Danh từ: enzim ngoại bào, -
Ectogenesis
/ ¸ektou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh học) sự phát triển nhân tạo, -
Ectogenetic
Tính từ: thuộc sự phát triển nhân tạo, -
Ectogenic
/ ¸ektou´dʒenik /, tính từ, ngoại sinh, -
Ectogenous
ngoại lai , do nguyên nhân bên ngoài, -
Ectoglia
lớp thần kinh đệm ngoài, -
Ectoglobular
(thuộc) ngoài huyết cầu, -
Ectogony
ảnh hưởng phôi mẹ, -
Ectolecithal
noãn hoàn ngoại vị, -
Ectolecithal ovum
trứng noãn hoàng ngoại vi, -
Ectoloph
mấu răng hàm ngoài, -
Ectomere
Danh từ: phôi bào ngoại bì, Y học: phôi bàongoại bì, -
Ectomeric
Tính từ: thuộc phôi bào ngoại bì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.