- Từ điển Anh - Việt
Edge to edge boarding with battened joints
Xây dựng
sự lát ván nối gờ có mối nối phẳng
Xem thêm các từ khác
-
Edge to edge papering
sự dán nối, -
Edge tool
đục, -
Edge track
đường bên, -
Edge trimming
sự làm sạch rìa mép, -
Edge visibility flag
cờ hiển thị cạnh, -
Edge warping
sự làm vênh mép, sự làm cong mép, -
Edge water
nước rìa, nước rìa (địa chất), nước rìa tầng chứa dầu, -
Edge water line
đường nước biển, đường ranh giới dầu/ nước, -
Edge weld
mối hàn đầu, mối hàn biên, mối hàn mặt đầu, mối hàn biên, -
Edge welding
sự hàn mép, sự hàn biên, hàn mép, -
Edge with a groove
khía rãnh, -
Edgeboard connector
bộ nối mép cạc, bộ nối mép tấm mạch, -
Edged
/ edʒd /, Tính từ: sắc bén, có lưỡi sắc, có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa,... -
Edged broach
trâm vuông, -
Edged stone
Danh từ: (kỹ thuật) đá cối, (kiến trúc) đá ria, đá gờ, -
Edged surface
mặt xiên, mặt vát, mặt xiên, -
Edgeless
/ ´edʒlis /, tính từ, cùn, -
Edger
Danh từ: người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa, cái bào mép, máy bào... -
Edger block
khối đố cửa, đá gờ, đá xây đố dọc, đá rìa, -
Edges
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.