- Từ điển Anh - Việt
Edged broach
Xem thêm các từ khác
-
Edged stone
Danh từ: (kỹ thuật) đá cối, (kiến trúc) đá ria, đá gờ, -
Edged surface
mặt xiên, mặt vát, mặt xiên, -
Edgeless
/ ´edʒlis /, tính từ, cùn, -
Edger
Danh từ: người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa, cái bào mép, máy bào... -
Edger block
khối đố cửa, đá gờ, đá xây đố dọc, đá rìa, -
Edges
, -
Edges of debiteuse
miệng thuyền (rót thủy tinh), -
Edges of the necessary band width
giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết, -
Edges tracking system
hệ thống theo dõi giới hạn, hệ thống theo dõi mép biên, -
Edgestone
rìa [đá rìa], đá vỉa, -
Edgetype
kiểu cạnh, -
Edgeways
/ ´edʒweiz /, Phó từ: từ phía bên cạnh, cạnh, giáp cạnh, to get a word in edgeways, vội xen một... -
Edgewidth scale factor
chỉ số độ rộng cạnh, -
Edgewise
/ ´edʒwaiz /, như edgeways, -
Edgeworth box
hộp edgeworth, edgeworth box diagram, biểu đồ hộp edgeworth -
Edgeworth box diagram
biểu đồ hộp edgeworth, -
Edgily
Phó từ: cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc, -
Edginess
/ ´edʒinis /, danh từ, sự cáu kỉnh, sự bực dọc, -
Edging
/ ´edʒiη /, Danh từ: sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ, Cơ... -
Edging-shears
Danh từ: dụng cụ xén viền cỏ, kéo xén viền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.