- Từ điển Anh - Việt
Effects
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
kỹ xảo
Kinh tế
của cải
động sản
tài vật
vật dụng cá nhân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Effects (FX)
hiệu quả, -
Effects bank
nhóm kỹ xảo, -
Effects generator
bộ sinh kỹ xảo, -
Effects loudspeaker
loa kỹ xảo âm thanh, -
Effects of climate conditions
ảnh hưởng của điều kiện khí hậu, -
Effects of end conditions
tác dụng của các điều kiện biên, -
Effects of macroeconomy
hiệu quả kinh tế vĩ mô, -
Effects on the cross-section resulting from eccentric loading or unsymmetrical structure geometry
ảnh hưởng đối với mặt cắt ngang do tải trọng lệch tâm hoặc do sự mất đối xứng hình học của kết cấu, -
Effects trucage
kỹ xảo, -
Effectual
/ i´fektjuəl /, Tính từ: có hiệu lực, có giá trị pháp lý, Kỹ thuật chung:... -
Effectuality
/ i¸fektju´æliti /, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency... -
Effectually
Phó từ: có hiệu quả, có kết quả, -
Effectualness
/ i´fektjuəlnis /, danh từ, sự có hiệu lực, sự có giá trị pháp lý, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness... -
Effectuate
/ i´fektju¸eit /, Ngoại động từ: thực hiện, đem lại, Từ đồng nghĩa:... -
Effectuation
/ i¸fektju´eiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự đem lại, Từ đồng nghĩa: noun, discharge , execution... -
Effeminacy
Danh từ: tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như) đàn bà, Từ... -
Effeminate
/ i´feminit /, Tính từ: yếu ớt, ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, Từ đồng... -
Effeminately
Phó từ: Ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, he always walks effeminately, anh ta lúc nào cũng đi đứng... -
Effeminateness
/ i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness -
Effemination
(sự) nữ hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.