- Từ điển Anh - Việt
Effeminate
Nghe phát âmMục lục |
/i´feminit/
Thông dụng
Tính từ
Yếu ớt, ẻo lả như đàn bà, nhu nhược
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- epicene , feminine , womanish , womanlike , womanly , sissified , sissyish , unmanly , cockney.--n. cockney , emasculated , gentle , gynecoid , intersexual , mincing , muliebral , prissy , sissy , soft , timid , weak
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Effeminately
Phó từ: Ẻo lả như đàn bà, nhu nhược, he always walks effeminately, anh ta lúc nào cũng đi đứng... -
Effeminateness
/ i´feminitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, femininity , sissiness , unmanliness , womanishness -
Effemination
(sự) nữ hoá, -
Effendi
Danh từ, số nhiều effendis: ngài; tiên sinh; các hạ ( danh từ người thổ-nhĩ-kỳ dùng để chỉ... -
Efferent
/ ´efərənt /, Tính từ: (sinh vật học) (mạch máu) đi ra; (dây thần kinh) ly tâm, Y... -
Efferent duct
ống ra, -
Efferent ductule of testis
tiểu quản ratinh hoàn, -
Efferent nerve
dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh đi ra, dây thần kinh ly tâm, -
Efferent neuron
nơron dẫn ra, -
Efferent vessel of glomerulus
mạch racầu thận, -
Effervesce
/ ¸efə´ves /, Nội động từ: sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi, Hóa... -
Effervescence
/ ¸efə´vesəns /, Danh từ: sự sủi, sự sủi bong bóng, sự sục sôi, sự sôi nổi, Hóa... -
Effervescent
/ ¸efə´vesənt /, Tính từ: sủi, sủi bong bóng, sủi bọt, sôi sục, sôi nổi, Xây... -
Effervescent beverage table
nước uống dạng viên có ga, -
Effervescent salt
muối sủi bọt, muối sủi bọt, -
Effervescible
/ ¸efə´vesibl /, tính từ, hết khả năng sản xuất (đất đai), kiệt sức, suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí, bỏ bễ, -
Effervescing clay
sét sủi bọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.