- Từ điển Anh - Việt
Egress
Nghe phát âmMục lục |
/´i:gres/
Thông dụng
Danh từ
Sự ra
Quyền ra vào
Con đường ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt
Chuyên ngành
Xây dựng
phương tiện thoát
Kỹ thuật chung
đường ra
lối ra
lối thoát
ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- departure , doorway , emanation , emergence , escape , exit , exiting , exodus , issue , opening , outlet , setting-out , vent , way out , withdrawal , going , passage
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Egress Node/End Node (EN)
nút nguồn/nút cuối, -
Egress Router (ER)
bộ định tuyến nguồn, -
Egress of heat
thoát nhiệt, -
Egression
/ i:´greʃən /, danh từ, sự đi ra, -
Egressive
Tính từ: ra ngoài; rút ra khỏi, -
Egret
/ ´i:gret /, Danh từ: (động vật học) con diệc bạch, -
Egypt
/'i:dʒipt/, Quốc gia: ai-cập(tiếng a-rập: مصر ), tên chính thức là arab republic of egypt (cộng hòa... -
Egyptian
/ i´dʒipʃən /, Tính từ: (thuộc) ai-cập, Danh từ: người ai-cập,... -
Egyptian National Railway
đường sắt quốc gia ai cập, -
Egyptian pound
đồng bảng ai cập, -
Egyptian splenomegaly
to lách sán máng, -
Egyptianize
Ngoại động từ: ai cập hoá, -
Egyptiansplenomegaly
to lách sánmáng, -
Egyptologer
Danh từ: nhà nghiên cứu cổ vật ai cập, -
Egyptologist
/ ¸i:dʒip´tɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về ai cập, -
Egyptology
/ ¸i:dʒip´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về ai cập, ai cập học, -
Eh
/ ei /, Thán từ: Ê!, này!; ồ! nhỉ!, -
Eho
environmental health officer cơ quan y tế môì trường., -
Eho sign
dấu hiệu tiếng vang, -
Ehrenfest's equation
phương trình ehrenfest,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.