Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exit

Nghe phát âm

Mục lục

/´egzit/

Thông dụng

Danh từ

(sân khấu) sự đi vào của diễn viên
Sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
Lối ra, cửa ra
Sự chết, sự lìa trần
exit poll
sự tiếp xúc với các cử tri khi họ rời phòng bỏ phiếu, để ước lượng kết quả bầu cử

Nội động từ

(sân khấu) vào, đi vào
(nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

lối ra

Cơ - Điện tử

Thoát, lối ra, lối thoát

Xây dựng

ngõ ra

Điện lạnh

chỗ ra

Kỹ thuật chung

chỗ thoát
đầu ra
đường ra
evaporator exit
đường ra giàn bay hơi
exit heart-block
chẹn tim đường ra
lối ra
ra
sự ra
thoát ra
effective exit velocity
tốc độ thoát ra hiệu dụng
exit angle
góc thoát ra
exit from a story
lối thoát ra khỏi tầng
exit velocity
vận tốc thoát ra
save setting on exit
lưu cấu hình khi thoát ra

Kinh tế

cửa xuất
meat products exit
cửa xuất sản phẩm thit
sự xuất khẩu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avenue , door , egress , fire escape , gate , hole , opening , outlet , passage out , vent , adieu , death , demise , departure , egression , evacuation , exodus , expiration , expiry , farewell , going , goodbye , leave-taking , offgoing , retirement , retreat , stampede , withdrawal , escape , exeunt , exeunt omnes
verb
bid farewell , blow * , depart , do vanishing act , flake off , get * , get away , get off , git , go , go away , go out , issue , move , move out , quit , retire , retreat , say goodbye , split * , take a hike , take one’s leave , withdraw , leave , pull out , run , avenue , departure , door , egress , evacuation , exodus , gate , going , opening , outlet , passage , split , vent , way out , withdrawal

Từ trái nghĩa

noun
entrance , arrival , arriving , coming , entering
verb
arrive , come in , enter , go in

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top